Tất cả danh mục

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000
Vật liệu lọc ePTFE được ghép để lọc không khí
vật liệu lọc ePTFE được ghép để lọc không khí
vật liệu lọc ePTFE được ghép để lọc không khí

vật liệu lọc ePTFE được ghép để lọc không khí

THÔNG TIN
Nơi Xuất Xứ: Suzhou, Jiangsu, CN
Tên Thương Hiệu: UNM
Model Serial YKF
Chứng nhận: SGS, ROSH
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 450m²
Chi tiết đóng gói: Thùng carton
Thời gian giao hàng: 7-15Days
Điều khoản thanh toán: T\/T
Sản lượng hàng ngày 60000m/24h
Mô tả

Màng lọc ePTFE ghép lớp đã tạo ra một loại màng lọc hiệu suất cao, khử nước với độ chính xác lọc lên đến 99.99997%, có thể chặn hiệu quả các hạt, hơi nước và khí độc hại trong không khí. Nó có thể hoàn toàn đáp ứng yêu cầu xử lý và làm sạch của các sản phẩm điện tử chính xác như chip bán dẫn.

Các bộ lọc không khí được làm từ vật liệu của chúng tôi có thể đáp ứng tiêu chuẩn EN 1822-2019, GB/T 13554, ISO 29463, IEST-RP-CCOO1, v.v.

Chi tiết nhanh

vật liệu lọc ePTFE, vật liệu lọc HEPA, vật liệu lọc ePTFE ghép lớp, vật liệu lọc PTFE, vật liệu loại bỏ bụi công nghiệp, vật liệu lọc không khí, giấy lọc không khí

Ứng dụng

Lọc phòng sạch, Đơn vị lọc quạt, Thiết bị bán dẫn, Màn hình LED, Loại bỏ bụi công nghiệp, Thiết bị gia dụng.

Thông số kỹ thuật
Mã số Lọc Cấp Độ Cấu trúc Trọng lượng trung bình Độ dày trung bình Sự chênh lệch áp suất trung bình Hiệu suất lọc trung bình Khoảng kích thước
Lớp Vải không dệt g/㎡ mm [email protected]/s % μm
YKF080209S F9 2 PET 80±10 0.35±0.1 ≤50 ≥60 0.3-0.5
YKF080210S E10 2 PET 80±10 0.35±0.1 ≤65 ≥80 0.3-0.5
YKF080211S E11 2 PET 80±10 0.35±0.1 ≤85 ≥90 0.3-0.5
YKF080212S E12 2 PET 80±10 0.35±0.1 ≤110 ≥99 0.3-0.5
YKF080310S E10 3 PET 80±10 0.40±0.1 18-45 ≥85 0.3-0.5
YKF080311S E11 3 PET 80±10 0.40±0.1 35-70 ≥95 0.3-0.5
YKF080312S E12 3 PET 80±10 0.40±0.1 60-100 ≥99.5 0.3-0.5
YKF080313H H13 3 PET 80±10 0.40±0.1 125-170 ≥99.95 0.3-0.5
YKF080313L H13 3 PET 80±10 0.40±0.1 85-130 ≥99.9 0.3-0.5
YKF080313S H13 3 PET 80±10 0.40±0.1 95-140 ≥99.95 0.3-0.5
YKF080314H H14 3 PET 80±10 0.40±0.1 170-220 ≥99.995 0.3-0.5
YKF080314L H14 3 PET 80±10 0.40±0.1 130-180 ≥99.99 0.3-0.5
YKF080314S H14 3 PET 80±10 0.40±0.1 140-190 ≥99.995 0.3-0.5
YKF080315H H15 3 PET 80±10 0.40±0.1 220-275 ≥99.999 0.1-0.2
YKF080315L H15 3 PET 80±10 0.40±0.1 180-235 ≥99.992 0.1-0.2
YKF080315S H15 3 PET 80±10 0.40±0.1 190-245 ≥99.997 0.1-0.2
YKF080316H U16 3 PET 80±10 0.40±0.1 270-330 ≥99.9999 0.1-0.2
YKF080316L U16 3 PET 80±10 0.40±0.1 230-290 ≥99.9992 0.1-0.2
YKF080316S U16 3 PET 80±10 0.40±0.1 240-300 ≥99.9997 0.1-0.2
YKF080317S U17 3 PET 80±10 0.40±0.1 310-390 ≥99.99992 0.1-0.2
YKF080413S H13 4 PET 80±10 0.35±0.1 100-165 ≥99.95 0.3-0.5
YKF080414S H14 4 PET 80±10 0.35±0.1 150-215 ≥99.995 0.3-0.5
YKF080415S H15 4 PET 80±10 0.35±0.1 200-265 ≥99.995 0.1-0.2
YKF080416S U16 4 PET 80±10 0.35±0.1 250-325 ≥99.9995 0.1-0.2
YKF090513H H13 5 PET 90±13 0.45±0.1 130-190 ≥99.97 0.3-0.5
YKF090513S H13 5 PET 90±13 0.45±0.1 100-160 ≥99.95 0.3-0.5
YKF090514H H14 5 PET 90±13 0.45±0.1 180-240 ≥99.997 0.3-0.5
YKF090514S H14 5 PET 90±13 0.45±0.1 150-210 ≥99.995 0.3-0.5
YKF090515H H15 5 PET 90±13 0.45±0.1 230-290 ≥99.999 0.1-0.2
YKF090515S H15 5 PET 90±13 0.45±0.1 200-260 ≥99.997 0.1-0.2
YKF090516H U16 5 PET 90±13 0.45±0.1 280-360 ≥99.9999 0.1-0.2
YKF090516S U16 5 PET 90±13 0.45±0.1 250-310 ≥99.9997 0.1-0.2
YKF090517S U17 5 PET 90±13 0.45±0.1 310-390 ≥99.99992 0.1-0.2
Ưu điểm cạnh tranh
  • Kháng axit và kiềm.

  • Khả năng kháng hóa chất vượt trội, khả năng kháng axit (như axit hydrofluoric HF), kiềm và dung môi hữu cơ tốt hơn.

  • Độ xốp cao, tính khử nước tốt và độ thấm khí cao.

  • Chống thấm nước tuyệt đối, độ bền cơ học và độ bền cao.

  • Kháng gió thấp và khả năng giữ bụi cao.

  • Vật liệu này có cấu trúc tầng đa lớp, có thể đạt được sự cân bằng tốt hơn giữa khả năng kháng gió và tỷ lệ chặn, đồng thời tăng đáng kể khả năng giữ bụi của vật liệu lọc.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000